Trong bối cảnh áp lực dịch hại ngày càng gia tăng và tình trạng kháng thuốc của côn trùng chích hút trở nên phức tạp, việc tìm kiếm các công thức phối trộn tối ưu là ưu tiên hàng đầu của ngành bảo vệ thực vật. Một trong những giải pháp được đánh giá cao về hiệu lực sinh học và khả năng quản lý tính kháng là sự kết hợp giữa hai hoạt chất kinh điển: Buprofezin 250g/kg và Imidacloprid 25g/kg.
Bài viết này sẽ phân tích sâu về cơ chế tác động, ưu điểm kỹ thuật và ứng dụng thực tiễn của công thức này, cung cấp góc nhìn toàn diện cho các đơn vị gia công và người sử dụng.
Tổng quan về cơ sở khoa học của công thức phối trộn
Để hiểu rõ sức mạnh của hỗn hợp này, chúng ta cần đi sâu vào bản chất hóa học và cơ chế sinh học của từng thành phần đơn lẻ. Sự phối hợp giữa một hoạt chất ức chế sinh trưởng (IGR) và một hoạt chất tác động thần kinh (Neonicotinoid) tạo nên một chiến lược tấn công đa điểm.
Buprofezin: Cơ chế kìm hãm sinh trưởng côn trùng
Buprofezin thuộc nhóm ức chế sinh trưởng côn trùng (Insect Growth Regulator – IGR), cụ thể là nhóm ức chế tổng hợp chitin. Chitin là thành phần chính cấu tạo nên lớp vỏ ngoài (biểu bì) của côn trùng.
Khi Buprofezin xâm nhập vào cơ thể ấu trùng, hoạt chất này ngăn chặn quá trình hình thành lớp vỏ mới. Hậu quả là khi đến giai đoạn lột xác, côn trùng không thể loại bỏ lớp vỏ cũ hoặc không thể hình thành lớp vỏ mới để lớn lên. Ấu trùng sẽ chết trong quá trình lột xác hoặc chết do cơ thể bị biến dạng.
Điểm đặc biệt của Buprofezin là khả năng tác động lên chức năng sinh sản. Khi rầy trưởng thành nhiễm thuốc, khả năng đẻ trứng giảm đáng kể. Những quả trứng được sinh ra từ cơ thể mẹ nhiễm thuốc thường bị lép (ung trứng) hoặc ấu trùng nở ra yếu ớt và chết nhanh chóng. Đây là yếu tố then chốt giúp cắt đứt nguồn lây lan cho các lứa sau.
Imidacloprid: Tác động thần kinh và khả năng lưu dẫn
Khác với Buprofezin tác động chậm, Imidacloprid thuộc nhóm Neonicotinoid, đóng vai trò là mũi nhọn tấn công trực tiếp. Cơ chế của Imidacloprid là gắn kết vào các thụ thể Nicotinic acetylcholine (nAChR) tại hệ thần kinh trung ương của côn trùng.
Sự gắn kết này làm gián đoạn quá trình dẫn truyền xung động thần kinh, khiến côn trùng bị hưng phấn quá độ, tê liệt, ngừng ăn và tử vong nhanh chóng. Ưu điểm lớn nhất của Imidacloprid là tính lưu dẫn (systemic) cực mạnh. Sau khi phun, thuốc nhanh chóng thẩm thấu qua biểu bì lá, di chuyển trong mạch dẫn của cây đến các bộ phận non mới mọc. Nhờ đó, thuốc có thể tiêu diệt cả những con côn trùng ẩn nấp ở mặt dưới lá hoặc những vị trí mà dung dịch phun khó tiếp cận trực tiếp.

Sức mạnh cộng hưởng từ tỷ lệ vàng 250g/kg + 25g/kg
Việc phối trộn Buprofezin và Imidacloprid không phải là ngẫu nhiên mà là một tính toán kỹ thuật nhằm khắc phục nhược điểm và phát huy ưu điểm của cả hai nhóm hoạt chất. Tỷ lệ 250g/kg Buprofezin kết hợp với 25g/kg Imidacloprid mang lại ba lợi ích cốt lõi.
Mở rộng phổ tác động và tiêu diệt triệt để
Nếu chỉ sử dụng Imidacloprid đơn lẻ, thuốc chỉ có tác dụng mạnh trên con trưởng thành và ấu trùng tuổi lớn, nhưng ít ảnh hưởng đến trứng và ấu trùng tuổi nhỏ. Ngược lại, nếu chỉ dùng Buprofezin, rầy trưởng thành vẫn sống và tiếp tục chích hút gây hại trong vài ngày trước khi chu kỳ sinh sản bị ảnh hưởng.
Sự kết hợp này tạo ra cơ chế tác động kép. Imidacloprid đóng vai trò hạ gục nhanh lực lượng rầy trưởng thành đang phá hoại, giúp giảm mật độ dịch hại tức thì bảo vệ năng suất cây trồng (hiệu ứng Knock-down). Song song đó, Buprofezin âm thầm tiêu diệt ấu trùng non khi chúng lột xác và làm ung trứng, ngăn chặn sự bùng phát trở lại trong 10 đến 15 ngày sau.
Quản lý tính kháng thuốc hiệu quả
Sử dụng liên tục một nhóm thuốc (đặc biệt là nhóm Neonicotinoid hoặc Lân hữu cơ) dễ dẫn đến tình trạng kháng thuốc, buộc người nông dân phải tăng liều lượng. Công thức phối hợp này tấn công côn trùng qua hai con đường sinh học hoàn toàn khác nhau: ức chế sinh lý lột xác và phá hủy hệ thần kinh.
Điều này khiến quần thể dịch hại cực kỳ khó xây dựng cơ chế kháng cự cùng lúc với cả hai loại độc tố. Do đó, sản phẩm chứa hỗn hợp này thường được khuyến cáo sử dụng trong các chiến lược quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) hoặc dùng để xử lý các ổ dịch đã nhờn thuốc đơn lẻ.
Tối ưu hóa chi phí và hiệu quả kinh tế
Với tỷ lệ hoạt chất đậm đặc (tổng hàm lượng 27,5%), công thức này cho phép giảm lượng thuốc thương phẩm cần sử dụng trên một đơn vị diện tích mà vẫn đảm bảo hiệu quả diệt trừ. Tính năng lưu dẫn và hiệu lực kéo dài giúp giảm tần suất phun xịt, tiết kiệm chi phí nhân công và vật tư cho nhà nông.
Ứng dụng thực tiễn trong canh tác nông nghiệp
Hỗn hợp Buprofezin 250g/kg + Imidacloprid 25g/kg đã được chứng minh hiệu quả vượt trội trên nhiều nhóm cây trồng chủ lực tại Việt Nam.
Giải pháp đặc trị rầy nâu hại lúa
Rầy nâu (Nilaparvata lugens) là đối tượng nguy hiểm nhất trên cây lúa, không chỉ gây cháy rầy mà còn là môi giới truyền bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá. Giai đoạn lúa trổ đòng là lúc rầy tấn công mạnh nhất. Việc phun hỗn hợp này giúp làm sạch rầy cám (nhờ Buprofezin) và diệt gọn rầy trưởng thành (nhờ Imidacloprid). Đặc biệt, tính lưu dẫn giúp bảo vệ cả phần gốc lúa nơi rầy nâu thường trú ngụ, ngay cả khi vòi phun không thể tiếp cận hoàn toàn.
Kiểm soát rệp sáp trên cây ăn trái và cây công nghiệp
Trên các loại cây như sầu riêng, cà phê, hồ tiêu, rệp sáp là nỗi ám ảnh vì chúng có lớp sáp dày bảo vệ, ngăn cản thuốc thấm vào cơ thể. Buprofezin với khả năng ức chế hình thành lớp vỏ, kết hợp với tính lưu dẫn nội hấp của Imidacloprid, tạo nên giải pháp xuyên phá lớp sáp hiệu quả.
Khi rệp sáp chích hút nhựa cây có chứa Imidacloprid, chúng sẽ bị ngộ độc từ bên trong. Đồng thời, Buprofezin ngăn cản rệp non lột xác để phát triển thành con trưởng thành có lớp sáp dày. Đây là giải pháp bền vững cho các vườn cây ăn trái giai đoạn nuôi quả.

Hướng dẫn kỹ thuật và khuyến cáo an toàn
Để đạt hiệu quả tối ưu theo tiêu chuẩn kỹ thuật (Technical Standard), người sử dụng cần tuân thủ các nguyên tắc sau.
Thời điểm và kỹ thuật phun
Thời điểm vàng để xử lý là khi rầy, rệp mới xuất hiện, mật độ còn thấp hoặc rầy đang ở tuổi 1 và tuổi 2. Đối với rầy nâu hại lúa, cần phun rà sát gốc. Đối với rệp sáp, nên phun ướt đều tán lá và chùm quả.
Mặc dù Imidacloprid có tính lưu dẫn, nhưng để tăng hiệu quả thẩm thấu qua lớp sáp của rệp, kỹ thuật viên khuyến nghị có thể phối trộn thêm chất trợ lực hoặc dầu khoáng nông nghiệp khi pha thuốc.
Liều lượng khuyến nghị
Tùy thuộc vào quy cách đóng gói và dạng thành phẩm (thường là WP hoặc WG), liều lượng sử dụng sẽ khác nhau. Tuy nhiên, với hàm lượng Buprofezin 250g/kg và Imidacloprid 25g/kg, mức sử dụng thông thường dao động từ 15g đến 25g cho bình 25 lít nước. Cần đọc kỹ hướng dẫn trên nhãn mác để đảm bảo đúng liều lượng cho từng loại cây trồng cụ thể.
An toàn lao động và môi trường
Cả hai hoạt chất đều thuộc nhóm độc trung bình nhưng cần cẩn trọng với các loài thiên địch và ong mật. Nên tránh phun thuốc vào thời điểm lúa hoặc cây trồng đang nở hoa rộ để bảo vệ ong thụ phấn. Tuân thủ thời gian cách ly (PHI) từ 7 đến 14 ngày trước khi thu hoạch để đảm bảo dư lượng thuốc trong nông sản nằm trong ngưỡng an toàn cho phép.
Kết luận
Sự kết hợp giữa Buprofezin 250g/kg và Imidacloprid 25g/kg không chỉ là một phép cộng đơn thuần về mặt hóa học, mà là một giải pháp kỹ thuật toàn diện giải quyết bài toán khó về côn trùng chích hút kháng thuốc. Với cơ chế tác động đa chiều, hiệu lực kéo dài và khả năng bảo vệ cây trồng từ bên trong, đây là công thức không thể thiếu trong danh mục thuốc bảo vệ thực vật hiện đại.
Việc lựa chọn nguồn nguyên liệu chất lượng cao để gia công hoặc phân phối sản phẩm này là yếu tố quyết định đến uy tín thương hiệu và hiệu quả canh tác của nhà nông. Trong bối cảnh thị trường vật tư nông nghiệp nhiều biến động, việc hợp tác với các đơn vị cung ứng chuyên nghiệp, có năng lực thẩm định chất lượng là bước đi chiến lược.
VISION CHEMICAL chuyên nhập khẩu và phân phối nguyên liệu nông nghiệp như thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ, thuốc trừ nấm, chất kích thích sinh trưởng và phân bón, giúp phòng trừ dịch hại và nâng cao năng suất cây trồng.
Hãy để VISION CHEMICAL đồng hành cùng sự thành công trên đồng ruộng của bạn. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và cung cấp những giải pháp nguyên liệu nông nghiệp tối ưu nhất!
CÔNG TY CỔ PHẦN VISION CHEMICAL
Chuyên nhập khẩu & phân phối nguyên liệu nông nghiệp: thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ, thuốc trừ nấm, chất kích thích sinh trưởng, phân bón. Cam kết mang đến giải pháp chất lượng – hiệu quả, nâng cao năng suất cây trồng.
Văn phòng: 34 Đường G1, P. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
Kho: Lô C04, Đường Số 1, CCN Đức Thuận, KCN Đức Hòa 3, X. Đức Lập, T. Tây Ninh, Việt Nam
Website: visionchem.com.vn
Email: visionchemjsc@gmail.com
Hotline: 094.302.7671

